--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ silver medal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
garlic
:
(thực vật học) cây tỏi
+
tinder
:
bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)
+
telecast
:
sự phát chương trình truyền hình
+
buông xõng
:
To drop some sharp words, to drop some words curtlybực mình, buông xõng một câucross, he dropped a curt sentencetrả lời buông xõngto answer curtly
+
thể diện
:
face